Xác định quan hệ pháp luật tranh chấp thường gặp trong các bản án tranh chấp thừa kế


{tocify}$title ={Mục lục}

Việc phân biệt giữa tranh chấp di sản thừa kếtranh chấp thừa kế tài sản dựa vào bản chất của các tranh chấp và các quy định pháp luật liên quan.

1. Tranh chấp di sản thừa kế

  • Bản chất: Đây là tranh chấp về việc ai có quyền hưởng di sản thừa kế hoặc di sản thừa kế là gì.
  • Nội dung chính:
    • Xác định danh sách những người thừa kế hợp pháp (theo pháp luật hoặc theo di chúc).
    • Xác định tài sản nào thuộc di sản thừa kế (nếu có tranh cãi về nguồn gốc tài sản).
    • Hiệu lực của di chúc, nếu có.
  • Ví dụ: Tranh cãi giữa các đồng thừa kế về việc ai là người có quyền thừa kế di sản của người chết hoặc việc di chúc có hợp pháp hay không.
  • Căn cứ pháp lý: Bộ luật Dân sự 2015:
    • Điều 609: Quyền thừa kế của cá nhân.
    • Điều 611 - Điều 618: Quy định chung về thừa kế và phân chia di sản.
    • Điều 643: Hiệu lực của di chúc.

2. Tranh chấp thừa kế tài sản

  • Bản chất: Đây là tranh chấp về việc chia di sản thừa kế (khi những người thừa kế đã được xác định rõ ràng).
  • Nội dung chính:
    • Cách thức phân chia di sản (theo thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật).
    • Tỷ lệ hưởng di sản của từng người thừa kế.
    • Các chi phí liên quan đến việc quản lý hoặc phân chia tài sản.
  • Ví dụ: Các đồng thừa kế đã đồng ý rằng họ đều là người thừa kế hợp pháp nhưng không thống nhất được cách chia tài sản (chia bằng hiện vật hay bằng tiền).
  • Căn cứ pháp lý: Bộ luật Dân sự 2015:
    • Điều 660: Phân chia di sản theo pháp luật.
    • Điều 659: Phân chia di sản theo di chúc.
    • Điều 661: Các chi phí liên quan đến phân chia di sản.

3. So sánh và giải thích

Tiêu chí

Tranh chấp di sản thừa kế

Tranh chấp thừa kế tài sản

Bản chất

Xác định quyền thừa kế và di sản thừa kế

Phân chia tài sản giữa các đồng thừa kế

Nội dung chính

Ai có quyền hưởng? Di sản là gì?

Cách thức và tỷ lệ chia tài sản

Giai đoạn giải quyết

Giai đoạn đầu của quá trình thừa kế

Giai đoạn sau khi đã xác định di sản

Giải thích:
Tranh chấp di sản thừa kế xuất hiện khi có vấn đề liên quan đến quyền hưởng di sản hoặc tính pháp lý của tài sản/danh sách người thừa kế. Ngược lại, tranh chấp thừa kế tài sản chỉ xảy ra sau khi những vấn đề cơ bản đã được xác định và tập trung vào cách chia tài sản.

4. Kết luận

Hai loại tranh chấp này có mối liên hệ nhưng khác biệt về bản chất và giai đoạn phát sinh. Việc phân biệt rõ ràng giúp xác định chính xác căn cứ pháp lý và thủ tục giải quyết phù hợp.

Trong quá trình xét xử các tranh chấp thừa kế, Tòa án thường áp dụng các quy định tại Phần thứ tư - Chương XXI của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về Thừa kế. Dưới đây là các loại quan hệ pháp luật tranh chấp thường gặp và thường được sử dụng trong các bản án liên quan đến lĩnh vực thừa kế:


1. Tranh chấp về hàng thừa kế

  • Căn cứ pháp lý: Điều 651 - Người thừa kế theo pháp luật.
  • Ví dụ: Tranh cãi về việc xác định ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất, thứ hai, hoặc thứ ba.

2. Tranh chấp về hiệu lực của di chúc

  • Căn cứ pháp lý:
    • Điều 630 - Di chúc hợp pháp.
    • Điều 643 - Hiệu lực của di chúc.
  • Ví dụ: Tranh chấp liên quan đến di chúc bị cho là giả mạo, không hợp lệ hoặc lập khi người lập di chúc không minh mẫn.

3. Tranh chấp về xác định di sản thừa kế

  • Căn cứ pháp lý:
    • Điều 612 - Di sản thừa kế.
    • Điều 659 - Phân chia di sản theo di chúc.
    • Điều 660 - Phân chia di sản theo pháp luật.
  • Ví dụ: Tranh cãi về tài sản nào thuộc di sản thừa kế (đất, nhà, tiền gửi ngân hàng...).

4. Tranh chấp về phân chia di sản thừa kế

  • Căn cứ pháp lý:
    • Điều 659Điều 660 như trên.
    • Điều 661 - Chi phí liên quan đến thừa kế.
  • Ví dụ: Các đồng thừa kế không thống nhất được tỷ lệ phân chia di sản.

5. Tranh chấp về thừa kế thế vị

  • Căn cứ pháp lý: Điều 652 - Thừa kế thế vị.
  • Ví dụ: Khi một người thuộc hàng thừa kế qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản, con của họ có quyền thừa kế thế vị hay không.

6. Tranh chấp về quyền thừa kế của con ngoài giá thú

  • Căn cứ pháp lý:
    • Điều 651 - Quy định về thừa kế theo pháp luật.
    • Điều 629 - Quyền định đoạt tài sản của người lập di chúc.
  • Ví dụ: Con ngoài giá thú yêu cầu quyền hưởng di sản từ cha hoặc mẹ để lại.

7. Tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ tài sản do người chết để lại

  • Căn cứ pháp lý:
    • Điều 615 - Nghĩa vụ tài sản do người chết để lại.
    • Điều 660 - Quy định về nghĩa vụ của những người thừa kế.
  • Ví dụ: Người thừa kế tranh cãi về việc có phải chịu trách nhiệm trả nợ thay cho người chết hay không.

8. Tranh chấp về di sản không có người nhận thừa kế

  • Căn cứ pháp lý: Điều 622 - Di sản không có người nhận thừa kế.
  • Ví dụ: Tranh chấp về việc tài sản sẽ được xử lý ra sao nếu không còn người thừa kế hợp pháp.

9. Tranh chấp liên quan đến quyền từ chối nhận di sản thừa kế

  • Căn cứ pháp lý: Điều 620 - Quyền từ chối nhận di sản.
  • Ví dụ: Người thừa kế từ chối nhận di sản nhưng tranh chấp nảy sinh do các bên khác không đồng ý.

10. Tranh chấp về thừa kế theo tập quán

  • Căn cứ pháp lý: Điều 662 - Thừa kế theo tập quán.
  • Ví dụ: Một số vùng, việc chia tài sản thừa kế dựa trên tập quán địa phương có thể gây ra tranh cãi.

Tổng kết

Các loại tranh chấp trên đều xuất phát từ những quy định cụ thể tại Chương XXI của Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm từ Điều 609 đến Điều 662. Tòa án thường xuyên căn cứ vào những quy định này để giải quyết tranh chấp và xác định rõ quan hệ pháp luật trong từng trường hợp cụ thể.

0 Nhận xét