1. Khẳng định của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vấn đề pháp luật
Câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Học để làm việc, làm người, làm cán bộ. Học để phụng sự Đoàn thể, giai cấp và nhân dân, Tổ quốc và nhân loại," mang trong mình một thông điệp sâu sắc về tầm quan trọng của việc học tập và trau dồi kiến thức. Đây không chỉ là một lời khuyên về việc học, mà còn là một lời nhắc nhở về mục đích cao cả và trách nhiệm mà mỗi người cần hướng đến trong cuộc sống.
Trước hết, câu nói này thể hiện sự toàn diện trong mục đích của việc học tập. Học không chỉ để làm việc, mà còn để làm người và làm cán bộ. Việc học để làm việc giúp mỗi cá nhân có thể tự nuôi sống bản thân, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của gia đình và xã hội. Nhưng học để làm người mới là cái gốc của mọi giá trị, bởi nó giúp chúng ta biết sống đúng đắn, có đạo đức, biết yêu thương và chia sẻ. Làm người đúng nghĩa là biết tôn trọng và hiểu biết, là nền tảng để có thể làm cán bộ - những người lãnh đạo, quản lý xã hội, và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh còn nhấn mạnh việc học để phụng sự. Đây là một tư tưởng cao quý và nhân văn. Học không phải chỉ để mưu cầu lợi ích cá nhân, mà là để đóng góp cho cộng đồng, cho Đoàn thể, giai cấp và nhân dân, cho Tổ quốc và nhân loại. Trong câu nói này, chúng ta thấy được tầm nhìn rộng lớn và trái tim nhân ái của Bác. Học tập, trong tư tưởng của Người, là một hành động không chỉ mang tính cá nhân mà còn mang tính cộng đồng và nhân loại. Điều này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm xã hội của mỗi người học, rằng tri thức không nên bị giới hạn trong khuôn khổ cá nhân, mà cần được chia sẻ và sử dụng để làm cho xã hội tốt đẹp hơn.
Bên cạnh đó, câu nói của Bác cũng là một lời kêu gọi không ngừng học tập và rèn luyện. Xã hội luôn thay đổi và phát triển, vì vậy, mỗi cá nhân cần phải không ngừng nỗ lực, học hỏi để bắt kịp với những tiến bộ của thời đại. Việc học không chỉ dừng lại ở trường lớp, mà là một quá trình suốt đời. Đây là một tư tưởng tiến bộ và vô cùng quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi tri thức và công nghệ phát triển với tốc độ chóng mặt.
Tóm lại, câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một bài học quý báu về giá trị và mục đích của việc học tập. Nó không chỉ định hướng cho mỗi cá nhân về cách sống và làm việc, mà còn truyền tải một thông điệp về trách nhiệm đối với cộng đồng và đất nước. Đó là một tư tưởng tiến bộ, nhân văn và sâu sắc, mãi mãi là kim chỉ nam cho các thế hệ noi theo.
2. Nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa đã nêu lên chế định lấy pháp luật để bảo vệ cho nhân dân
Bản Hiến pháp năm 1959 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã có những quy định quan trọng về công tác pháp luật và nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc quản lý nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện qua nhiều điều khoản trong Hiến pháp, đặc biệt là những điều khoản liên quan đến việc xây dựng và thực thi pháp luật nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của công dân, cũng như duy trì trật tự và kỷ cương xã hội.
**1. Vai trò của pháp luật trong quản lý nhà nước:**
Hiến pháp năm 1959 khẳng định rằng Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là Nhà nước của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân. Pháp luật được xem như công cụ quan trọng để thực hiện quyền lực của nhân dân. Điều 4 của Hiến pháp nêu rõ: "Quyền lực Nhà nước thuộc về nhân dân, nhân dân thực hiện quyền lực ấy thông qua Quốc hội và các cơ quan khác của Nhà nước."
**2. Bảo vệ quyền lợi của công dân:**
Hiến pháp 1959 đã xác định rõ các quyền cơ bản của công dân, đồng thời nhấn mạnh rằng mọi quyền lợi và nghĩa vụ của công dân đều phải được bảo vệ và thực hiện thông qua hệ thống pháp luật. Ví dụ, Điều 11 nêu rõ quyền bất khả xâm phạm về thân thể, nhà ở và thư tín của công dân. Điều 25 khẳng định quyền tự do ngôn luận, báo chí, hội họp, lập hội và biểu tình của công dân.
**3. Đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trước pháp luật:**
Hiến pháp 1959 cũng đề cao nguyên tắc công bằng và bình đẳng trước pháp luật. Điều 87 quy định: "Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật và có quyền và nghĩa vụ như nhau." Điều này cho thấy sự công bằng và bình đẳng trong việc thực thi pháp luật là một nguyên tắc nền tảng, đảm bảo rằng không có ai đứng trên pháp luật.
**4. Tăng cường kỷ cương pháp luật:**
Bản Hiến pháp cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường kỷ cương pháp luật trong quản lý xã hội. Điều 100 quy định: "Nhà nước phải tổ chức và lãnh đạo việc giáo dục pháp luật trong nhân dân, tăng cường kỷ cương pháp luật và trật tự xã hội."
**5. Phát triển hệ thống pháp luật:**
Cuối cùng, Hiến pháp 1959 đề cập đến việc phát triển và hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm đáp ứng yêu cầu của sự phát triển xã hội. Điều 112 quy định: "Nhà nước phải xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm bảo đảm cho sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và quốc phòng của nước nhà."
Tóm lại, Hiến pháp năm 1959 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật trong việc quản lý nhà nước, bảo vệ quyền lợi của công dân, đảm bảo sự công bằng và bình đẳng, tăng cường kỷ cương pháp luật, và phát triển hệ thống pháp luật. Những nguyên tắc và quy định này đã đặt nền tảng cho sự phát triển của pháp luật Việt Nam, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
3. Bản Hiến pháp năm 1992 lần đầu tiên đã được đổi tên gọi là Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Bản Hiến pháp năm 1992 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã nêu rõ tầm quan trọng của công tác pháp luật trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Điều này được thể hiện qua nhiều điều khoản và nguyên tắc cơ bản trong Hiến pháp, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến vai trò của pháp luật, quyền và nghĩa vụ của công dân, cũng như sự quản lý của nhà nước bằng pháp luật.
Một số điểm quan trọng trong Hiến pháp năm 1992 liên quan đến công tác pháp luật bao gồm:
1. **Quyền làm chủ của nhân dân**: Hiến pháp khẳng định quyền làm chủ của nhân dân, tức là mọi quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước thông qua Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, là các cơ quan do dân bầu ra và chịu trách nhiệm trước dân.
2. **Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa**: Hiến pháp năm 1992 nhấn mạnh nguyên tắc pháp quyền, nghĩa là tất cả các cơ quan nhà nước, các tổ chức và mọi công dân đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Điều này tạo nên một hệ thống quản lý nhà nước hiệu quả và minh bạch, đảm bảo sự bình đẳng trước pháp luật.
3. **Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân**: Hiến pháp bảo vệ các quyền cơ bản của công dân như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do báo chí, quyền được thông tin, quyền lập hội, quyền biểu tình, quyền sở hữu tài sản, v.v. Công tác pháp luật nhằm đảm bảo những quyền này được thực thi và bảo vệ trong thực tiễn.
4. **Công tác xây dựng và hoàn thiện pháp luật**: Hiến pháp quy định trách nhiệm của Nhà nước trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo pháp luật phản ánh đúng đắn ý chí và lợi ích của nhân dân, đáp ứng yêu cầu của công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
5. **Tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa**: Hiến pháp năm 1992 nhấn mạnh việc tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa, tức là củng cố và phát triển hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa, làm cho pháp luật thực sự trở thành công cụ quản lý nhà nước, bảo vệ lợi ích của nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
Những quy định này của Hiến pháp năm 1992 cho thấy tầm quan trọng của công tác pháp luật trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Pháp luật không chỉ là công cụ để quản lý nhà nước mà còn là phương tiện bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tạo ra một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh. Việc xây dựng và thực thi pháp luật chính là một trong những yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công của quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
4. Năm 2013 là xóa bỏ quan liêu bao cấp chấp nhận 4 thành phần kinh tế và nêu lên quyền sống con người và đẩy mạnh hoàn thiện hệ thống pháp luật
Bản Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một văn kiện pháp lý quan trọng, định hướng cho sự phát triển toàn diện của đất nước trong thời kỳ mới. Về công tác pháp luật đối với dân tộc Việt Nam trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội, Hiến pháp 2013 đã có những quy định và tư tưởng quan trọng như sau:
1. **Khẳng định bản chất nhà nước và nền tảng pháp luật**:
- Điều 2: "Nhà nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân."
- Điều 3: "Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân; công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân; thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, mọi người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện."
2. **Quyền và nghĩa vụ của công dân**:
- Hiến pháp 2013 nêu rõ các quyền cơ bản của công dân như quyền bình đẳng trước pháp luật (Điều 16), quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình (Điều 25). Đây là những cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm dân chủ và phát triển xã hội.
3. **Phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục**:
- Hiến pháp quy định về nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, với nhiều thành phần kinh tế và hình thức sở hữu, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo (Điều 51).
- Điều 61: "Phát triển giáo dục là quốc sách hàng đầu nhằm nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực, bồi dưỡng nhân tài."
4. **Tôn trọng và bảo vệ quyền con người**:
- Điều 14 đến Điều 49 trong Hiến pháp 2013 nêu rõ các quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này cho thấy sự tôn trọng và bảo vệ quyền con người là một yếu tố nền tảng trong công tác pháp luật.
5. **Xây dựng và củng cố hệ thống pháp luật**:
- Điều 8: "Nhà nước thực hiện quản lý xã hội bằng Hiến pháp và pháp luật, không ngừng củng cố pháp chế xã hội chủ nghĩa."
- Điều 9: "Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân; đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân; tập hợp sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, thực hiện dân chủ, tăng cường đồng thuận xã hội; giám sát, phản biện xã hội, tham gia xây dựng Đảng, Nhà nước, hoạt động đối ngoại nhân dân, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc."
6. **Hệ thống tổ chức nhà nước và nguyên tắc tổ chức**:
- Hiến pháp quy định về hệ thống tổ chức bộ máy nhà nước từ Trung ương đến địa phương, nhấn mạnh sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp (Chương VI, VII, VIII).
- Điều 74: "Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam."
Như vậy, Hiến pháp 2013 đã thiết lập một khung pháp lý toàn diện và tiến bộ nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững của đất nước, bảo vệ quyền con người và quyền công dân, phát huy dân chủ, và xây dựng chủ nghĩa xã hội trong thời kỳ mới. Các quy định này thể hiện cam kết của Nhà nước Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
Tác giả: Hồ Văn Phong Chuyên gia nghiên cứu pháp luật
0 Nhận xét